Current monitoring relays, single-phase AC/DC - CM-SRS.1 and CM-SRS.2. o và giám sát hi n t ng quá dòng-th p dòng cho c dòng AC và DC

Similar documents
Electronic Products and Relays Selection Table Measuring and Monitoring Relays CM-Range

Acti 9 Contactor ict. Control & Signalling

Three-phase monitoring relays Product group picture

Three-phase monitoring relays Table of contents

Three-phase monitoring relays Product group picture

ABB ABB 59 2CDC110004C0205. Measuring and monitoring relays. CM and C5xx range. Content

Tested in accordance IEC Std: 60-1: 1989

CHƯƠNG 4: MICROSOFT POWERPOINT /05/13 NHẬP MÔN TIN HỌC 1

VÔ TUYẾN ĐIỆN ĐẠI CƯƠNG. TS. Ngô Văn Thanh Viện Vật Lý

SQL Tổng hợp (Dùng Database NorthWind đểthực hiện các bài tập này)

Phân tích nội lực giàn thép phẳng

Electronic measuring and monitoring relays CM-range

3-phase voltage monitoring relay EMR SU31D

Nong Lam University. Industrial Robotic. Master PHUC NGUYEN Christian ANTOINE 06/10/2012

Three-phase monitoring relays

mục lục Chất lượng sản phẩm tốt là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của CADIVI

Multifunctional three-phase monitoring relays CM-MPS CM-MPS.23 and CM-MPS.43

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG RESET MẬT KHẨU USB TOKEN

Three-phase monitoring relays CM-PSS CM-PSS.31 and CM-PSS.41

HIỆU QUẢ HẠN CHẾ DÒNG ĐIỆN NGẮN MẠCH CỦA THIẾT BỊ HẠN CHẾ DÒNG NGẮN MẠCH KIỂU ĐIỆN TRỞ TẠI TBA 110 KV BÌNH AN

Provision of Technical Assistance Personnel in Vietnam Cooking pho

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Unit 5: Are they your friends - Họ là bạn của bạn phải không

R3 - Test 21. Question 1

KHÓA HỌC PRO-S CÔ VŨ MAI PHƯƠNG MOON.VN

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SƠ YẾU LÝ LỊCH

CM-MPS.11, CM-MPS-21, CM-MPS.31 and CM-MPS.41 Data sheet. UL 508, CAN/CSA C22.2 No.14 GL GOST CB scheme CCC

Distributed in Vietnam by:

ABB 1. Multifunctional three-phase monitoring relays. CM-MPS.11, CM-MPS-21, CM-MPS.31 and CM-MPS.41 Data sheet. Features. Approvals. Marks.

REPORT ON CORPORATE GOVERNANCE OF LISTING COMPANY (6 months/2016)

ABB NEW. Multifunctional three-phase monitoring relays. CM-MPS.23 and CM-MPS.43 Data sheet. Features J. Approvals. Marks.

THE VIETNAMESE-LANGUAGE VERSION SOUTH OAKS GAMBLING SCREEN FOR THE AUSTRALIAN CONTEXT. 1

Đã xong sử dụng Explicit, giờ đến lượt Implicit Intent. Trước khi đi vào ví dụ, hãy dạo qua 1 chút kiến thức về Intent Filter và vai trò của nó.

HỘI CHỨNG BRUGADA. ThS. Hoàng Văn Quý BVTW Huê

Giao tiếp cổng song song

Chương 3 Kỹ thuật mã hóa tín hiệu

Addendum Operation Manual IM30-DREK MICROPROCESSOR OVERCURRENT AND DIRECTIONAL EARTH FAULT PROTECTION RELAY + AUTORECLOSE TYPE IM30-DREK ADDENDUM

TH VI T NAM TR NG TH LO N MAU TIM HOA SIM L C VAN TIEN TH TH Y THONG CHANH CHINH PH NGAM CHIEU D NG M B

Poverty Situation Analysis Of Ethnic Minorities in Vietnam

ABB NEW. Three-phase monitoring relays. CM-PVS.31 and CM-PVS.41 Data sheet. Features J. Approvals. Marks. Order data. Order data - Accessories

HOÀN THIỆN KỸ THUẬT NHÂN GIỐNG CAO SU CHỊU LẠNH VNg 77-2 VÀ VNg 77-4 Ở CÁC TỈNH MIỀN NÚI PHÍA BẮC

Multifunctional three-phase monitoring relays CM-MPS CM-MPS.23

Monitoring Relays True RMS 3-Phase, 3-Phase+N, Multifunction Types DPC71, PPC71

ALPHA 50 MULTIFUNCTION METER (ALPHA SERIES)

Monitoring Relays True RMS 3-Phase, 3-Phase+N, Multifunction Types DPC01, PPC01

Monitoring Relays True RMS 3-Phase, 3-Phase+N, Multifunction Types DPC01, PPC01

CHAPTER 2: BIPOLAR JUNCION TRANSISTOR DR. PHAM NGUYEN THANH LOAN

BILINGUAL APHASIA TEST

V2UM230V10 Art.Nr.: V2UM230V10P Art.Nr.: Control elements. Tripping delay. Function selector. Status indication 230 V AC/DC

Voltage monitoring relays CM-ESS.M For single-phase AC/DC voltages

Three-phase monitoring relay CM-PBE

Máu (DVT) Dấu hiệu, triệu chứng, và phương pháp phòng ngừa. Chứng nghẽn mạch máu là gì?

Moeller Electric Corporation

NUỐT KHÓ Ở NGƯỜI CAO TUỔI TRONG TAI BIẾN MẠCH MÁU NÃO GIAI ĐỌAN CẤP

ABB 1. Multifunctional three-phase monitoring relays. CM-MPN.52, CM-MPN.62 and CM-MPN.72 Data sheet. Features. Approvals. Marks.

Basic Math Vocabulary - Vietnamese Ngữ Vựng Toán Học Căn Bản

Three-phase monitoring relays CM-PVS.81

Tổng quan về Bảng câu hỏi điều tra than hàng năm Hội thảo về Cơ sở pháp lý cho thu thập dữ liệu Năng lượng ở Việt Nam - IEA/APERC Hà Nội, 03/12/2015

STUDY OF SUDDEN IONOSPHERIC DISTURBANCES USING VERY LOW FREQUENCY RECEIVER IN NHA TRANG, VIETNAM

Quy trình điều trị nhồi máu não cấp trong 3 giờ đầu có sử dụng thuốc tiêu sợi huyết

3 The policies of preservation, using and service

QUY CHẾ VÀ CHÍNH SÁCH CHỨNG THƯ SỐ

Supplemental Motor Protection Devices Specifications

Three-phase monitoring relays CM-PVS CM-PVS.31, CM-PVS.41 and CM-PVS.81

EMD-FL-3V-400. Electronic monitoring relay for voltage monitoring in three-phase networks. INTERFACE Data sheet _en_03. 1 Description.

KINH TẾ QUỐC TẾ (INTERNATIONAL ECONOMICS)

Nghiên cứu các hình thái tổn thương do điện trong giám định y pháp

Current monitoring relays CM-SRS.M1 For single-phase AC/DC currents

Multifunctional three-phase monitoring relays CM-MPN CM-MPN.52, CM-MPN.62 and CM-MPN.72

Content. Monitoring relay pluggable. 1-phase current monitoring relay phase direct-current voltage monitoring relay... 5.

NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIểM LÂM SÀNG CHẢY MÁU NỘI SỌ DO VỠ PHÌNH ĐỘNG MẠCH THÔNG TRƯỚC TẠI KHOA THẦN KINH BỆNH VIỆN BẠCH MAI

Trò Chơi Vòng Tròn Circle Games

DIGITAL EARTH FAULT RELAY

HIỆN TRẠNG CUNG ỨNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU PHÂN BÓN Ở VIỆT NAM

Recap the waveform. Complex waves (dạnh sóng phức tạp) and spectra. Recap the waveform

STATIC UNDER-OVER VOLTAGE RELAY VD SERIES

Monitors. voltage, phase, thermistor, current

Độ an toàn chứng minh được của lược đồ chữ ký FIAT-SHAMIR dựa trên ý tưởng của POINTCHEVAL

Histopathological changes of red body disease of white shrimp (Penaeus vannamei).

ALPHA 20 MULTIFUNCTION METER (ALPHA SERIES)

quản lý nhất trong doanh nghiệp. việc dùng người, coi đây là một trong những điều kiện tiên quyết của thành công: Thiên

V2IM10AL10 Art.Nr.: V2IM10AL10P Art.Nr.: Control element. Tripping delay. Function selector. Status indication 24...

Mối quan hệ giữa khoảng cách kinh tế, khoảng cách địa lý và xuất khẩu của công ty con tại Việt Nam

Time relays. Monitoring relays /

Three-phase monitoring relay

WD series DIN Rail or Screw Mounted Protective Relays


MANUFACTURER AND TEST HOUSE DETAILS

Đặng Thanh Bình. Chương 2 Sự lan truyền vô tuyến

Application Alpha 20 Measures important electrical parameters in 3 phase 4 Wire and 3 phase 3 Wire Network & replaces the multiple analog panel meters

FMR. Ultra Line FEEDER MANAGER RELAY

Current monitor Type C 551

DESIGN AND FABRICATION OF CONDUCTIVITY PROBE FOR MEASURING LOCAL VOID FRACTION IN TWO-PHASE FLOW

Multimeter 560CVD11 Data sheet

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hỗ trợ Tài chính (Các cơ sở Bệnh viện) Ban Kiểm soát & Tuân thủ của Hội đồng Quản trị BSWH

Fluidic Capacitive Sensor for Detection of Air Bubble Inside Engine Lubricating Oil

Multimeter 500CVD21 RTU500 series

SUNNY TRIPOWER CORE1 - STP 50-40

KY THUAT CHIEU SANG. v-j>^/ <^lou. "-^ VAN DOANH. BANG VAN OAO LE HA, HUNG-NGOXUAN THANH. NGUViN ANN TUAX Chu bien: Le Van Doanh

EMD-FL-3V Phase Voltage Monitoring Relay INTERFACE. Data Sheet. Description

Transcription:

le giám sát dòng n, 1 pha AC/DC - CM-SRS.1 và CM-SRS.2 Current monitoring relays, single-phase AC/DC - CM-SRS.1 and CM-SRS.2 o và giám sát hi n t ng quá dòng-th p dòng cho c dòng AC và DC t thi t b bao g m 3 kho ng o, tr u ch nh t 3-30% giá tr t. Measuring rangtripping delay Contacts Supply voltage Order code Unit price le giám sát dòng i n - Lo I CM-SRS.11S 3-30 ma Không ch nh 1CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0200 4,072,000 10-100 ma c 110-130 AC 1SR730841R0200 3,407,000 0.1-1 A 220-240 AC 1SR730841R1200 3,407,000 le giám sát dòng i n - Lo I CM-SRS.12S 0.3-1.5 A; Không ch nh 1CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0300 4,072,000 1-5 A; c 110-130 AC 1SR730841R0300 3,407,000 3-15 A 220-240 AC 1SR730841R1300 3,407,000 le giám sát dòng i n - Lo I CM-SRS.21S 3-30 ma Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0400 4,418,000 10-100 ma ho c t 110-130 AC 1SR730841R0400 3,780,000 0.1-1 A 0.1-30 s 220-240 AC 1SR730841R1400 3,780,000 le giám sát dòng i n - Lo I CM-SRS.22S 0.3-1.5 A; Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0500 4,418,000 1-5 A; ho c t 110-130 AC 1SR730841R0500 3,780,000 3-15 A 0.1-30 s 220-240 AC 1SR730841R1500 3,780,000 le a ch c n ng giám sát dòng n, 1 pha AC/DC - CM-SRS.M Multifunctional current monitoring relays, single-phase AC/DC - CM-SRS.M o và giám sát hi n t ng quá dòng-th p dòng cho c dòng AC và DC Th i gian tr khi kh i ng Ts có th ch nh m c 0 ho c t 0.1-30s, có ch c n ng Latching t thi t b bao g m 3 kho ng o, tr u ch nh t 3-30% giá tr t. 3 èn LEDs hi n th tr ng thái, b n c h c: 30 tri u l n óng c t, chi u ngang 22.5mm Kho ng o Th I gian tr Ti p m n áp c p n giá Measuring rangtripping delay Contacts Supply voltage Unit price le giám sát dòng n - Lo I CM-SRS.M1S 3-30 ma Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0600 4,792,000 10-100 ma ho c t 0.1-1 A 0.1-30 s le giám sát dòng n - Lo I CM-SRS.M2S 0.3-1.5 A; Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730840R0700 4,792,000 1-5 A; ho c t 3-15 A 0.1-30 s

le b o giám sát n áp, 1 pha AC/DC - CM-ESS.1S và CM-ESS.2S oltage monitoring relays, single-phase AC/DC - CM-ESS.1S and CM-ESS.2S o v quá áp - th p áp cho mach AC và DC t 3-600 t thi t b bao g m 4 kho ng o, tr u ch nh t 3-30% giá tr t. () Measuring ranges Tripping delay Contacts Supply voltage Order code Unit price le giám sát i n áp- Lo I CM-ESS.1S 3-30 ; 6-60 ; Không ch nh 1CO 24-240 AC/DC 1SR730830R0300 4,072,000 30-300 ; c 110-130 AC 1SR730831R0300 3,407,000 60-600 220-240 AC 1SR730831R1300 3,407,000 le giám sát i n áp- Lo I CM-ESS.2S 3-30 ; 6-60 ; Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730830R0400 4,418,000 30-300 ; ho c t 110-130 AC 1SR730831R0400 3,780,000 60-600 0.1-30 s 220-240 AC 1SR730831R1400 3,780,000 le a ch c n ng giám sát n áp, 1 pha AC/DC - CM-ESS.M Multifunctional voltage monitoring relay, single-phase AC/DC - CM-ESS.M o v quá áp - th p áp cho mach AC và DC t 3-600, Có ch c n ng Latching t thi t b bao g m 4 kho ng o, tr u ch nh t 3-30% giá tr t. 3 èn LEDs hi n th tr ng thái, b n c h c: 30 tri u l n óng c t, chi u ngang 22.5mm Kho ng o Th I gian tr Ti p m n áp c p n giá Measuring ranges Tripping delay Contacts Supply voltage Unit price le giám sát dòng n - Lo I CM-ESS.MS 3-30 ; 6-60 ; Ch nh m c 0 2CO 24-240 AC/DC 1SR730830R0500 4,792,000 30-300 ; ho c t 60-600 0.1-30 s

le b o v m t pha CM-PBE và R le giám sát hi n t ng quá áp và th p áp CM-PE Phase loss monitor CM-PBE and Phase monitor for over- and undervoltage CM-PE le CM-PBE b o v n áp ngu n c p khi x y ra hi n tu ng m t pha (meas < 60 % x nom). le CM-PE b o v n áp ngu n c p khi x y ra hi n t ng th p áp, quá áp và m t pha (khi giá trung tính Measuring ranges ContactsLEDS Neutral Monitoring Order code Unit price le b o v m t pha CM-PBE( phase loss monitor) L1-L2-L3: 3 x 380-440 AC 1NO 1 Có 1SR550881R9400 1,464,000 L-N: 220-240 AC Không 1SR550882R9500 1,464,000 le giám sát pha CM-PE( phase monitor) L1-L2-L3: 3 x 320-460 AC 1NO 1 Có 1SR550870R9400 1,584,000 L-N: 185-265 AC Không 1SR550871R9500 1,584,000 le giám sát th t pha CM-PFE, CM-PFS Phase sequence monitors CM-PFE, CM-PFS B o v th t pha và m t pha khi n áp c p ngu n < 60% n áp nh m c èn LED màu vàng hi n th tr ng thái, b n c h c: 30 tri u l n óng c t C p b o v v / u n I: IP50/IP20, áp ng tiêu chu n IIEC/EN 60255-6 Kho ng o Ti p èn LED Lo I Mã s n ph m n giá Measuring ranges ContactsLEDS Type Order code Unit price le giám sát th t pha CM-PFE, CM-PFS.S 3 x 208-440 AC 50/60 Hz 1CO 1 CM-PFE 1SR550824R9100 1,584,000 3 x 200-500 AC 50/60 Hz 2CO 1 CM-PFS.S 1SR730824R9300 2,049,000 le giám sát 3 pha b o v quá áp - Th p áp CM-PSS.x1 Three-phase monitors for over- and undervoltage CM-PSS.x1 Giám sát th t pha, b o v m t pha, quá áp và th p áp. Giá tr t c nh +10% n áp m, tr t 0.1-30s theo ch on-delay ho c off-delay le giám sát 3 pha, b o v quá và th p áp CM-PSS.X1s 3 x 380 AC 50/60 Hz 2CO CM-PSS.31S 1SR730784R2300 3,673,000 3 x 400 AC 50/60 Hz 2CO CM-PSS.41S 1SR730784R3300 3,673,000

le giám sát 3 pha b o v quá áp - Th p áp CM-PS.x1 Three-phase monitors for over- and undervoltage CM-PS.x1 Giám sát th t pha, b o v m t pha, quá áp và th p áp. có tr t 0.1-30s tr t 0.1-30s theo ch on-delay ho c off-delay le giám sát 3 pha, b o v quá và th p áp CM-PS.X1 160-300 AC 50/60 Hz 2CO CM-PS.31S 1SR730794R1300 4,605,000 300-500 AC 50/60 Hz 2CO CM-PS.41S 1SR730794R3300 4,605,000 le b o v m t cân b ng pha CM-PAS.x1 Three-phase monitors for unbalance CM-PAS.x1 Giám sát th t pha, b o v m t pha và b o v m t cân b ng pha có tr 0.1-30s. Có th t giá tr b o v không cân b ng và ch nh tr theo ch on-delay. le giám sát 3 pha, b o v m t cân b ng pha CM-PAS.X1 3x160-300 AC 50/60 Hz 2CO CM-PAS.31S 1SR730774R1300 4,365,000 3x300-500 AC 50/60 Hz 2CO CM-PAS.41S 1SR730774R3300 4,365,000

le giám sát 3 pha a ch c n ng CM-MPS.x1 Multifunctional three-phase monitors CM-MPS.x1 Giám sát th t pha, b o v m t pha, B o v quá áp-th p áp và b o v cân b ng pha, Có th t giá tr b o v không cân b ng, giá tr quá áp-th p áp le giám sát 3 pha a ch c n ng CM-MPS.x1 - Không giám sát dây trung tính 160-300 AC 50/60 Hz 2CO CM-MPS.31S 1SR730884R1300 4,685,000 300-500 AC 50/60 Hz 2CO CM-MPS.41S 1SR730884R3300 4,685,000 le giám sát 3 pha a ch c n ng CM-MPS.x1 - Có giám sát dây trung tính 3x320-460 AC, 50/60 Hz 2CO CM-MPS.11S 1SR730885R1300 4,924,000 185-265 AC 50/60 Hz 2CO CM-MPS.21S 1SR730885R3300 4,924,000